--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocoa bean
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocoa bean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa bean
+ Noun
hạt ca cao, là nguyên liệu làm sô cô la.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa bean"
Những từ có chứa
"cocoa bean"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh chay
bánh tét
bánh tày
bánh xèo
bánh nếp
bánh chưng
đậu cô ve
đậu nành
bánh mật
chè
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
cocoa bean
:
hạt ca cao, là nguyên liệu làm sô cô la.